Sententious Tham khảo
Sententious Tham khảo Tính Từ hình thức
- moralistic, preachy giáo khoa, pedantic, phán xét, văn chải chuốt, tự công bình, pietistic, holier-than-thou, sanctimonious, homiletic.
- ngắn gọn, aphoristic, đến điểm này, epigrammatic, gnomic, gọn gàng, nhỏ gọn, laconic, có ý nghĩa, gắng, nhọn, nén.