Siêng Tham khảo


Siêng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • siêng năng, assiduous, cù, sedulous, có mục đích, nhiệt tâm năng, bận rộn, bị chiếm đóng, sản xuất, indefatigable.
Siêng Liên kết từ đồng nghĩa: siêng năng, assiduous, , sedulous, có mục đích, bận rộn, sản xuất, indefatigable,

Siêng Trái nghĩa