Siêng Năng Tham khảo


Siêng Năng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • siêng, cần cù, siêng năng, assiduous, tỉ mỉ, kiên trì, nhiệt tâm, dogged, plodding, kinh nghiệm.
  • ứng dụng, công nghiệp, assiduity industriousness, meticulousness, kiên nhẫn, kiên trì, vigor, tánh kiên nhẩn, intentness, túc, nhiệt tình, nỗ lực, stick-to-itiveness, doggedness.

Siêng Năng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • toilsome, khó khăn, nặng nề, lựa chọn hợp lý, labored, vất vả, cứng, wearisome, mệt mỏi, irksome, mạnh như hercules.
Siêng Năng Liên kết từ đồng nghĩa: siêng, cần cù, siêng năng, assiduous, tỉ mỉ, kiên trì, nhiệt tâm, dogged, plodding, kinh nghiệm, ứng dụng, kiên nhẫn, kiên trì, vigor, túc, nhiệt tình, nỗ lực, stick-to-itiveness, doggedness, toilsome, khó khăn, nặng nề, lựa chọn hợp lý, vất vả, cứng, wearisome, mệt mỏi, irksome, mạnh như hercules,

Siêng Năng Trái nghĩa