Thỏa Hiệp Tham khảo


Thỏa Hiệp Tham khảo Danh Từ hình thức

  • cân bằng, có nghĩa là, mặt đất trung bình, trung bình, khu định cư give-and-take, chỗ ở, điều chỉnh, sự cân bằng.
  • sắp xếp, hòa giải, giảm giá, khu định cư, thỏa thuận, phù hợp.

Thỏa Hiệp Tham khảo Động Từ hình thức

  • imperil, nguy cơ gây nguy hiểm cho, định kiến, không tin, disgrace, đầu hàng.
  • điều chỉnh, giải quyết, đáp ứng nửa chừng tư, sáng tác, đồng ý.
Thỏa Hiệp Liên kết từ đồng nghĩa: cân bằng, có nghĩa là, trung bình, chỗ ở, điều chỉnh, sắp xếp, hòa giải, giảm giá, thỏa thuận, phù hợp, imperil, không tin, đầu hàng, điều chỉnh, giải quyết, đồng ý,