Tiền Sảnh Tham khảo


Tiền Sảnh Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sảnh, cách lối vào, antechamber, hall, hành lang, đoạn, vận động hành lang, nhập cảnh, phòng chờ đợi, tiếp nhận phòng.
  • vận động hành lang, lối vào, hall, phòng tiếp nhận, phòng chờ đợi, anteroom, tiền sảnh, antechamber, hành lang, đoạn, phòng màu xanh lá cây.
Tiền Sảnh Liên kết từ đồng nghĩa: antechamber, hall, hành lang, đoạn, vận động hành lang, vận động hành lang, lối vào, hall, anteroom, tiền sảnh, antechamber, hành lang, đoạn,