Tin Giờ Chót Tham khảo
Tin Giờ Chót Tham khảo Danh Từ hình thức
- vô nghĩa, ngu ngốc, hogwash, humbug twaddle, tiếng vô nghia, rác, chuyện vô vị, bập bẹ hoặc, prattle, thối, piffle, hầm, bull, crap.
Tin Giờ Chót Tham khảo Động Từ hình thức
- hedge, né tránh, không phân minh, sansarları, đứng, sự dang chân ra, equivocate, hem và haw.