Trải Qua Tham khảo


Trải Qua Tham khảo Động Từ hình thức

  • kinh nghiệm đi qua, gặp, được tiếp xúc với, đáp ứng với đi qua, chịu đựng, gửi đến, đau khổ, gấu, weather, chịu được, dạ dày, tha thứ, duy trì.
Trải Qua Liên kết từ đồng nghĩa: gặp, chịu đựng, đau khổ, chịu được, dạ dày, tha thứ, duy trì,

Trải Qua Trái nghĩa