Triệt Binh Tham khảo


Triệt Binh Tham khảo Động Từ hình thức

  • thải, sử dụng lên, có sản phẩm nào, giảm, làm giảm, lãng phí, cống, chi tiêu, làm suy yếu, impoverish, mang ra, tiêu thụ, expend.
Triệt Binh Liên kết từ đồng nghĩa: thải, sử dụng lên, có sản phẩm nào, giảm, làm giảm, lãng phí, cống, chi tiêu, làm suy yếu, mang ra, tiêu thụ, expend,

Triệt Binh Trái nghĩa