Chi Tiêu Tham khảo


Chi Tiêu Tham khảo Tính Từ hình thức

  • kiệt sức, mòn, fagged ra, mệt mỏi, thực hiện, weary, enervated, debilitated, wearied, đánh bại, bushed, bị tiêu diệt.

Chi Tiêu Tham khảo Động Từ hình thức

  • sử dụng áp dụng, cống hiến, sử dụng, đưa vào sử dụng, xa hoa.
  • sử dụng lên, khí thải, triệt binh, cống, chạy qua, tiêu tan, chia vụn ra, phung phí, lãng phí.
  • trả tiền, giải ngân, expend, lay ra bao ra, ngã ba, ho lên.
Chi Tiêu Liên kết từ đồng nghĩa: mòn, mệt mỏi, thực hiện, enervated, đánh bại, bushed, cống hiến, sử dụng, xa hoa, sử dụng lên, khí thải, triệt binh, cống, tiêu tan, phung phí, lãng phí, trả tiền, giải ngân, expend, ngã ba, ho lên,

Chi Tiêu Trái nghĩa