Trong Tương Lai Tham khảo


Trong Tương Lai Tham khảo Danh Từ hình thức

  • ngày mai, thời gian tới, by-and-by, offing, futurity, tương lai, outlook, thời, số phận, chưa biết, hậu, đến sự kiện, manana.

Trong Tương Lai Tham khảo Tính Từ hình thức

  • đến, cuối cùng, tiềm năng, sắp xảy ra, thành tiếp theo, tiếp theo, công, sau đó, đứa, tiếp cận, mệnh, bất hạnh.
Trong Tương Lai Liên kết từ đồng nghĩa: outlook, thời, số phận, chưa biết, hậu, đến, cuối cùng, tiềm năng, sắp xảy ra, tiếp theo, công, sau đó, đứa, tiếp cận, bất hạnh,

Trong Tương Lai Trái nghĩa