Trung Gian Hòa Giải Tham khảo


Trung Gian Hòa Giải Tham khảo Danh Từ hình thức

  • can thiệp, interposition, peacemaking bình, hòa giải, trọng tài, đàm phán, appeasement, parley, instrumentality.
Trung Gian Hòa Giải Liên kết từ đồng nghĩa: can thiệp, hòa giải, trọng tài, đàm phán, parley, instrumentality,