Vỏ Bọc Tham khảo


Vỏ Bọc Tham khảo Danh Từ hình thức

  • phong bì, trường hợp, bao gồm vỏ, container, bao gồm, run, bao bọc, bảo vệ, integument, da, vỏ bọc, thùng.
Vỏ Bọc Liên kết từ đồng nghĩa: phong bì, trường hợp, bao gồm, run, bảo vệ, da, vỏ bọc, thùng,