Với Lứa Tuổi Tham khảo


Với Lứa Tuổi Tham khảo Danh Từ hình thức

  • hack, jade, má, cắm, dobbin.
  • scold, côn trùng, kvetch, phiền toái, complainer hector, chuột chù, virago, hag, termagant, vixen, battleax.

Với Lứa Tuổi Tham khảo Động Từ hình thức

  • nổi đau khổ, quấy rối, pester, harry berate, hector, badger, hình, importune, kích thích, làm phiền, vex, henpeck, cá chép, harp.
Với Lứa Tuổi Liên kết từ đồng nghĩa: hack, , cắm, scold, côn trùng, phiền toái, chuột chù, hag, termagant, vixen, quấy rối, pester, badger, hình, kích thích, làm phiền, vex, cá chép,