Viễn Tưởng Tham khảo


Viễn Tưởng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • câu chuyện, sợi, hứng sản phẩm trí tuệ, sáng chế, tưởng tượng, ưa thích, misrepresentation, falsehood, nói dối, fib, chế tạo, concoction, tiền đúc, sáng tạo.
Viễn Tưởng Liên kết từ đồng nghĩa: câu chuyện, sợi, sáng chế, tưởng tượng, ưa thích, misrepresentation, falsehood, nói dối, fib, chế tạo, concoction, tiền đúc, sáng tạo,

Viễn Tưởng Trái nghĩa