ý Thức Tham khảo


Ý Thức Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nâng cao nhận thức, kiến thức, mối quan tâm, công nhận, tình cảm, cảm giác, tình báo, apperception, sự hiểu biết, apprehension, ý thức, tâm trí, suy nghĩ, thần.

Ý Thức Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cố ý, premeditated, nghiên cứu, tính toán, hiểu biết, có trách nhiệm.
  • nhận thức, chúng nhận thức, tỉnh táo, cảnh báo, hợp lý, còn sống, apprehending, perceiving, đáp ứng.
ý Thức Liên kết từ đồng nghĩa: kiến thức, mối quan tâm, công nhận, tình cảm, cảm giác, sự hiểu biết, ý thức, tâm trí, suy nghĩ, thần, cố ý, premeditated, nghiên cứu, tính toán, hiểu biết, nhận thức, tỉnh táo, cảnh báo, hợp lý, đáp ứng,

ý Thức Trái nghĩa