Sao Chép Tham khảo


Sao Chép Tham khảo Danh Từ hình thức

  • sao chép, bảng điểm, phiên bản, bản sao, fax, diễn giải, trình bày lại, tóm tắt.
  • sao chép, fax, làm lại in, tác phẩm, truy tìm, bản sao, ghi âm, hồ sơ, băng, bảng điểm.
  • sao chép, phép lặp đôi, in ấn, truy tìm, taping photocopy, giả, giả mạo, khắc.
  • sao chép, sao chép lại, viết lại, ghi, văn bản, paraphrasing, tổng kết.
  • sinh sản, giả, fax, bản sao, cacbon, chân dung, ví dụ, đại diện, giả mạo.
  • tuyên truyền thụ tinh, thụ tinh, nhân bản, sinh sản, nuôi, lắp đặt, thả, phân hạch.

Sao Chép Tham khảo Động Từ hình thức

  • bắt chước, mô hình, mô phỏng, ape, giả, mạo danh, parody, burlesque, bức tranh biếm họa.
  • sao chép, lặp lại, reduplicate, giả mạo.
  • sao chép.
Sao Chép Liên kết từ đồng nghĩa: sao chép, bảng điểm, phiên bản, bản sao, fax, diễn giải, tóm tắt, sao chép, fax, bản sao, hồ sơ, băng, bảng điểm, sao chép, giả, giả mạo, khắc, sao chép, ghi, văn bản, tổng kết, sinh sản, giả, fax, bản sao, chân dung, ví dụ, đại diện, giả mạo, sinh sản, nuôi, lắp đặt, thả, bắt chước, mô hình, mô phỏng, ape, giả, mạo danh, burlesque, bức tranh biếm họa, sao chép, lặp lại, reduplicate, giả mạo, sao chép,

Sao Chép Trái nghĩa