đạn Dược Tham khảo


Đạn Dược Tham khảo Danh Từ hình thức

  • tài nguyên, wherewithal, công cụ, tài liệu, hỗ trợ, có nghĩa là nguồn cung cấp, khả năng, yếu tố cần thiết, sức mạnh, ảnh hưởng, quyền lực.
  • tranh, vũ khí, đạn dược, súng, đạn.
  • vật liệu nổ, bắn và vỏ, đạn dược, vũ khí, pháp lệnh, tranh.
đạn Dược Liên kết từ đồng nghĩa: wherewithal, công cụ, tài liệu, hỗ trợ, khả năng, sức mạnh, ảnh hưởng, tranh, vũ khí, đạn dược, súng, đạn, đạn dược, vũ khí, pháp lệnh, tranh,