ưu Tiên Tham khảo
Ưu Tiên Tham khảo Danh Từ hình thức
- hưởng lợi, benefaction, lợi ích, lòng tốt, cai quản, niềm đam mê, chỗ ở.
- phê duyệt, tốt sẽ bảo trợ, tin, ân sủng, hỗ trợ, thiên vị, partiality.
- ưu tiên ưu thế, uy quyền, sở thích, lợi thế, đánh giá, thâm niên, tính ưu việt, bảo, tầm quan trọng, sự thống trị.
- ưu tiên, antecedence tuế sai, previousness, anteriority.
- ưu tiên, antecedence, previousness, preexistence, anteriority.
- đặc quyền, sở thích, lợi thế, bảo sự thăng tiến, thâm niên, uy quyền, đòn bẩy, kéo, khăn tay.
Ưu Tiên Tham khảo Động Từ hình thức
- chấp thuận, khen, khuyến khích, hỗ trợ, countenance, thưởng thức, biện hộ, nuôi dưỡng, phụ tùng, làm hỏng.