Cai Quản Tham khảo


Cai Quản Tham khảo Danh Từ hình thức

  • chia sẻ, phần allotment, dole, lãi suất, một phần, lô hàng, chiếm đoạt, bưu kiện, giải thưởng, tỷ lệ, hạn ngạch, tỷ lệ phần trăm, cắt.
  • miễn trừ ngoại lệ, thuyên giảm, trí, cứu trợ, thư giãn, phát hành, đặc quyền, quyền, tự do, giấy phép.
  • phân phối, phân tán, phổ biến, lây lan, lô hàng, allotment, tỷ lệ góp, phân vùng, phân chia.
Cai Quản Liên kết từ đồng nghĩa: chia sẻ, dole, một phần, chiếm đoạt, bưu kiện, giải thưởng, tỷ lệ, tỷ lệ phần trăm, cắt, thuyên giảm, trí, cứu trợ, thư giãn, phát hành, đặc quyền, quyền, tự do, giấy phép, phân phối, phân tán, phổ biến, lây lan, allotment, phân vùng, phân chia,