Bưu Kiện Tham khảo


Bưu Kiện Tham khảo Danh Từ hình thức

  • gói, gói hộp, thùng carton, bale, fardel.
  • nhóm, phân loại, bộ sưu tập, bó, pack, ban nhạc, công ty, khối lượng, thu thập, băng đảng, throng, đám đông, vô số.
Bưu Kiện Liên kết từ đồng nghĩa: gói, thùng carton, nhóm, phân loại, bộ sưu tập, , ban nhạc, công ty, khối lượng, thu thập, băng đảng, throng, đám đông, vô số,