Ban Nhạc Tham khảo


Ban Nhạc Tham khảo Danh Từ hình thức

  • dải, sọc, ràng buộc, dây, swath, vành đai, dây đeo, ribbon, sash, cinch, bar streak, chiều dài, phi lê, tie.
  • nhóm giải đấu, băng đảng, tổ chức, cabal, chính quyền, hiệp hội, fraternity, câu lạc bộ, xã hội, tình anh em, liên kết, học bổng, liên minh, tập đoàn.

Ban Nhạc Tham khảo Động Từ hình thức

  • ràng buộc, tie, swathe, vành đai bao vây, nịt lưng, là băng, festoon, ren, băng, giàn, swaddle.
  • tham gia, đoàn kết, liên kết, kết hợp, liên minh, nhóm, federate, sáp nhập, củng cố.
Ban Nhạc Liên kết từ đồng nghĩa: dải, sọc, ràng buộc, dây, swath, vành đai, dây đeo, cinch, chiều dài, băng đảng, tổ chức, cabal, chính quyền, hiệp hội, fraternity, câu lạc bộ, xã hội, tình anh em, liên kết, học bổng, liên minh, tập đoàn, ràng buộc, nịt lưng, festoon, ren, băng, giàn, swaddle, tham gia, đoàn kết, liên kết, kết hợp, liên minh, nhóm, federate, sáp nhập, củng cố,

Ban Nhạc Trái nghĩa