Băng đảng Tham khảo


Băng Đảng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • nhóm phi hành đoàn, đội, trang phục, thay đổi, chuyển tiếp, công ty, cơ thể, lực lượng, quân, bên, đội ngũ.
  • nhóm, câu lạc bộ, vòng, ban nhạc, vòng tròn, phe đảng, giải đấu, liên minh, trật tự, lodge, tập đoàn, đám đông, nút, gói, lô, rabble.
Băng đảng Liên kết từ đồng nghĩa: đội, trang phục, thay đổi, chuyển tiếp, công ty, cơ thể, lực lượng, quân, bên, đội ngũ, nhóm, câu lạc bộ, vòng, ban nhạc, vòng tròn, phe đảng, giải đấu, liên minh, tập đoàn, đám đông, nút, gói, , rabble,