Có Lẽ Tham khảo


Cờ Lê Tham khảo Danh Từ hình thức

  • xoắn, jerk kéo, căng thẳng, bong gân, chuột rút, crick, co thắt, pang, charley ngựa, khâu.
  • đau, twinge, pang thổi, sốc, throe, co thắt, nỗi đau đớn, dolor.

Có Lẽ Tham khảo Phó Từ hình thức

  • có lẽ, có thể, hình dung, imaginably feasibly, không chừng, mayhap.
  • có lẽ, có thể, hình dung, không chừng, mayhap.

Cờ Lê Tham khảo Động Từ hình thức

  • kệ nổi đau khổ, tra tấn, quấy rối, vắt, đồ, harrow, vex.
  • xoay, jerk, kéo, wrest xé, contort, vắt, sprain, căng thẳng, biến.
Có Lẽ Liên kết từ đồng nghĩa: xoắn, căng thẳng, chuột rút, crick, co thắt, pang, khâu, đau, twinge, sốc, throe, co thắt, nỗi đau đớn, dolor, có lẽ, có thể, hình dung, không chừng, mayhap, có lẽ, có thể, hình dung, không chừng, mayhap, tra tấn, quấy rối, vắt, đồ, harrow, vex, xoay, jerk, kéo, contort, vắt, căng thẳng, biến,

Có Lẽ Trái nghĩa