Chia Vụn Ra Đi Tham khảo


Chia Vụn Ra Đi Tham khảo Động Từ hình thức

  • lãng phí, phung phí tiêu tan, khí thải, sử dụng lên, triệt binh, misspend, chạy qua.
Chia Vụn Ra Đi Liên kết từ đồng nghĩa: lãng phí, khí thải, sử dụng lên, triệt binh,

Chia Vụn Ra Đi Trái nghĩa