Ga Con Tham khảo


Ga Con Tham khảo Động Từ hình thức

  • áp dụng, ôm hôn, hỗ trợ, duy trì, mất, vô địch, bảo vệ, biện hộ, ban hành, ưu tiên, đi ở cho, thúc đẩy.
Ga Con Liên kết từ đồng nghĩa: áp dụng, ôm hôn, hỗ trợ, duy trì, mất, vô địch, bảo vệ, biện hộ, ban hành, ưu tiên, đi ở cho, thúc đẩy,

Ga Con Trái nghĩa