Gia Tộc Tham khảo
Gia Tộc Tham khảo Danh Từ hình thức
- bộ lạc, gia đình thân, giáo phái, tháng chín, nhóm, thị trấn, fraternity, dòng, tập đoàn, thiết lập, phe đảng, băng đảng, phe.
Gia Tộc Liên kết từ đồng nghĩa: bộ lạc,
nhóm,
thị trấn,
fraternity,
dòng,
tập đoàn,
thiết lập,
phe đảng,
băng đảng,