Kêu Leng Keng Tham khảo


Kêu Leng Keng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • prickle, sting, shiver, hộp, run, lạnh, ngứa, cù, tê, nhịp.

Kêu Leng Keng Tham khảo Động Từ hình thức

  • tinkle, jingle, vòng, ping, kêu vang, plink, ting, prickle, cù, quiver, shiver, cắn, chích.
Kêu Leng Keng Liên kết từ đồng nghĩa: prickle, shiver, hộp, run, lạnh, ngứa, , , nhịp, tinkle, jingle, vòng, kêu vang, prickle, , shiver, cắn, chích,