Khả Thi Tham khảo


Khả Thi Tham khảo Tính Từ hình thức

  • có thể, tốt, hoàn toàn khả thi, đạt được phù hợp, thiết thực, thực tế, khả thi, chạy tốt bền lâu, hợp lý.
  • hoàn toàn khả thi, tốt effectual, thực tế, hợp tác, khả thi, hữu ích, có thể, hứa hẹn.
  • sống, quan trọng, mọc, phát triển.
Khả Thi Liên kết từ đồng nghĩa: có thể, tốt, hoàn toàn khả thi, thiết thực, thực tế, khả thi, chạy tốt bền lâu, hợp lý, hoàn toàn khả thi, thực tế, hợp tác, khả thi, hữu ích, có thể, hứa hẹn, sống, quan trọng, mọc, phát triển,

Khả Thi Trái nghĩa