Khấu Trừ Tham khảo


Khấu Trừ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • suy luận, kết luận, giả định, derivation, phân tích, giải thích, tìm kiếm, giả thuyết, sự hiểu biết, lý luận, tính toán, reckoning, hiểu.

Khấu Trừ Tham khảo Động Từ hình thức

  • trừ giảm, mất đi, giảm bớt, loại bỏ, giảm giá, curtail, rút ngắn, pare, retrench.
Khấu Trừ Liên kết từ đồng nghĩa: suy luận, kết luận, giả định, derivation, phân tích, giải thích, tìm kiếm, giả thuyết, sự hiểu biết, tính toán, reckoning, hiểu, giảm bớt, loại bỏ, giảm giá, curtail, rút ngắn, pare, retrench,

Khấu Trừ Trái nghĩa