Lão Luyện Tham khảo


Lão Luyện Tham khảo Danh Từ hình thức

  • chuyên gia, thạc sĩ, chuyên nghiệp, vô địch, tay cũ, trình gỡ rối thiên tài trong thần đồng, whiz, nóng bắn.

Lão Luyện Tham khảo Tính Từ hình thức

  • khéo léo, có tay nghề cao, thành thạo, adroit có thẩm quyền, tài năng, có năng khiếu, chuyên gia, kiệt, thông minh, apt, có thể.
Lão Luyện Liên kết từ đồng nghĩa: chuyên gia, thạc sĩ, chuyên nghiệp, vô địch, whiz, khéo léo, có tay nghề cao, thành thạo, tài năng, có năng khiếu, chuyên gia, kiệt, thông minh, apt, có thể,

Lão Luyện Trái nghĩa