Lùn Mập Tham khảo


Lùn Mập Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ngắn, to stocky, chubby, pudgy, tubby, ngồi xổm, chunky, squab, còi cọc, thickset, dwarfish.
  • stubbly, cứng, bristly stubbled, thô, lông, râu, mỗi, mờ, quăn, hirsute, hispid, barbellate, setaceous.
Lùn Mập Liên kết từ đồng nghĩa: ngắn, pudgy, tubby, ngồi xổm, chunky, squab, còi cọc, dwarfish, stubbly, cứng, thô, lông, râu, mỗi, mờ, quăn,

Lùn Mập Trái nghĩa