Lummox Tham khảo


Lummox Tham khảo Danh Từ hình thức

  • lout, oaf clod, chú hề, lubber, yokel, hỏi, quê, to, gawk, blunderbuss, tai, ape, zombie.
Lummox Liên kết từ đồng nghĩa: lout, lubber, yokel, hỏi, quê, to, gawk, tai, ape, zombie,