Middle-of-the-road Tham khảo


Middle-Of-The-Road Tham khảo Tính Từ hình thức

  • trung bình, ảnh hưởng đến, hàng rào nằm, khoản ñaûng, khách quan, trung tính, trung dung, neutralistic, noncommittal.
Middle-of-the-road Liên kết từ đồng nghĩa: trung bình, ảnh hưởng đến, khách quan, trung dung, noncommittal,

Middle-of-the-road Trái nghĩa