Nước Trái Cây Tham khảo


Nước Trái Cây Tham khảo Danh Từ hình thức

  • bản chất, tinh thần, huyết mạch, sap, hạt nhân, ruột cây, tủy, ngọn lửa, lực lượng, sức sống, năng lượng.
  • chất lỏng, sap, huyết thanh, hạch bạch huyết, mật hoa, canh, chiết xuất, chưng cất.
Nước Trái Cây Liên kết từ đồng nghĩa: bản chất, tinh thần, huyết mạch, sap, hạt nhân, tủy, ngọn lửa, lực lượng, sức sống, năng lượng, chất lỏng, sap, canh, chưng cất,