Ngôn Ngữ Tham khảo


Ngôn Ngữ Tham khảo Danh Từ hình thức

  • biệt ngữ vernacular, lingo, cant, phương ngữ, argot, lingua franca.
  • thông tin liên lạc, signification, cuộc biểu tình, biểu tượng, trao đổi, biểu hiện, tín hiệu.
  • đc lưỡi, giọng nói, lời nói, parlance, bài phát biểu, bằng văn bản.
Ngôn Ngữ Liên kết từ đồng nghĩa: lingo, phương ngữ, argot, signification, cuộc biểu tình, biểu tượng, trao đổi, biểu hiện, tín hiệu, lời nói, parlance, bài phát biểu, bằng văn bản,