Phân Phát Ra Tham khảo


Phân Phát Ra Tham khảo Động Từ hình thức

  • phân phối, phân chia, đối phó parcel, bàn tay ra, đo, phân bổ, phân vùng, gán, chia, chia sẻ, phổ biến.
Phân Phát Ra Liên kết từ đồng nghĩa: phân phối, phân chia, đo, phân bổ, phân vùng, gán, chia, chia sẻ, phổ biến,