Pin Tham khảo


Pin Tham khảo Danh Từ hình thức

  • quân đoàn, quân đội, mũi nhọn, bảo vệ, cuộc biểu tình, gói, đoàn tàu vận tải, đốt, sony, vận động, ban nhạc, đội, lữ đoàn.
  • trâm, ornament, huy chương, clasp, huy hiệu, clip, trang trí, nút.
  • xiên, bộ móc kẹp, móc, bar bolt, hóa, hỗ trợ.

Pin Tham khảo Động Từ hình thức

  • chặt, đóng, tham gia, đính kèm, bấm ghim, an toàn, đinh tán phẵng, kẹp, bulông, móng tay.
  • cố định, giữ, kiềm chế, giữ nhanh, sửa chữa, bánh răng, bấm xuống.
Pin Liên kết từ đồng nghĩa: quân đoàn, quân đội, bảo vệ, cuộc biểu tình, gói, đoàn tàu vận tải, đốt, vận động, ban nhạc, đội, lữ đoàn, trâm, huy chương, clasp, huy hiệu, clip, trang trí, nút, xiên, móc, hóa, hỗ trợ, chặt, đóng, tham gia, đính kèm, an toàn, kẹp, móng tay, cố định, giữ, kiềm chế, sửa chữa, bánh răng,