Quỷ Tham khảo


Quý Tham khảo Tính Từ hình thức

  • overnice, khó tính, đó, hơn tinh tế, hairsplitting, kén chọn phối, tỉ mỉ, đòi hỏi, khó.
  • tốn kém, vô giá có giá trị, đắt tiền, thân yêu, vô giá, inestimable, hiếm, tốt, tinh tế.
  • yêu, thân yêu, ấp ủ, darling, đánh giá cao quý giá, adored, quý, người thân yêu.
Quỷ Liên kết từ đồng nghĩa: khó tính, đó, hairsplitting, tỉ mỉ, đòi hỏi, khó, tốn kém, đắt tiền, vô giá, hiếm, tốt, tinh tế, yêu, darling, quý,

Quỷ Trái nghĩa