Quyết định Tham khảo


Quyết Định Tham khảo Danh Từ hình thức

  • kết quả, câu trả lời, bản án, nghị định, kết luận, giải quyết, tìm kiếm, ý kiến.
  • xác định giải quyết, decisiveness, giải quyết, niềm tin, độ cứng, sức mạnh, sẽ, chắc chắn, assertiveness, willfulness, kiên trì.

Quyết Định Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cố định, định cư, rõ ràng, nhất định, công ty xác định được xác định, xác định, kiên quyết, nhấn mạnh, ngập, vững chắc.
  • kết luận, peremptory, bắt buộc, ràng buộc, unalterable, rất quan trọng, quan trọng, định mệnh, lịch sử, nặng, sâu rộng, do hậu quả, từ hạn định, cuối cùng, quyết định.

Quyết Định Tham khảo Động Từ hình thức

  • xác định, giải quyết tư, cai trị, kết luận, sửa chữa, adjudicate, giải quyết, thiết lập, điều chỉnh, sắp xếp, quy định, umpire, nghị định số, trọng tài.
Quyết định Liên kết từ đồng nghĩa: kết quả, câu trả lời, bản án, nghị định, kết luận, giải quyết, tìm kiếm, ý kiến, giải quyết, niềm tin, độ cứng, sức mạnh, sẽ, chắc chắn, kiên trì, cố định, rõ ràng, xác định, kiên quyết, nhấn mạnh, vững chắc, kết luận, peremptory, bắt buộc, ràng buộc, unalterable, rất quan trọng, quan trọng, định mệnh, lịch sử, nặng, sâu rộng, do hậu quả, cuối cùng, quyết định, xác định, kết luận, sửa chữa, adjudicate, giải quyết, thiết lập, điều chỉnh, sắp xếp, quy định, trọng tài,

Quyết định Trái nghĩa