Sắc Bén Tham khảo


Sắc Bén Tham khảo Tính Từ hình thức

  • cấp tính thâm nhập, xuyên, sắc nét, quan tâm, rõ ràng, gắng, cắn, nghiêm trọng, khác biệt, trực tiếp, quyết định, mạnh mẽ, in đậm.
Sắc Bén Liên kết từ đồng nghĩa: xuyên, sắc nét, quan tâm, rõ ràng, gắng, cắn, nghiêm trọng, khác biệt, trực tiếp, quyết định, mạnh mẽ,

Sắc Bén Trái nghĩa