Simpleminded Tham khảo


Simpleminded Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ngu si, fatuous asinine, ngu ngốc, idiotic, ngớ ngẩn, empty-headed, dimwitted, ngu si đần độn, chậm, dày đặc, dày, đơn giản, muddleheaded, scatterbrained, vô tri, suy nghi, witless, half-witted, feebleminded, addlebrained, addlepated, câm.
Simpleminded Liên kết từ đồng nghĩa: ngu ngốc, ngớ ngẩn, empty-headed, ngu si đần độn, chậm, dày đặc, dày, đơn giản, scatterbrained, vô tri, suy nghi, witless, half-witted, feebleminded, addlebrained, addlepated, câm,