Từ Chức Tham khảo


Từ Chức Tham khảo Danh Từ hình thức

  • kiên nhẫn, nộp hồ sơ, submissiveness, sufferance, độ bền, nonresistance, lòng, đầu hàng, self-sacrifice, sự ôn hòa, thụ động, khoan dung, acquiescence.
  • thu hồi, nghỉ hưu, để lại việc thông báo, trí, bỏ, thoái vị, từ chối, bị bỏ rơi, khởi hành, ly hôn, xuống hạng, bác bỏ, ra.

Từ Chức Tham khảo Tính Từ hình thức

  • submissive, bệnh nhân, lâu dài, forbearing, meek, khoan dung, acquiescent, tự hy sinh, hòa, uncomplaining, stoical, ngoan ngoãn subservient, put-upon, abject.

Từ Chức Tham khảo Động Từ hình thức

  • gửi sản lượng, điều hoà mình, đầu hàng, brook, chịu với, đối phó với, nhượng bộ, acquiesce, cung, cho, tham gia.
  • từ bỏ, bỏ, bỏ thoái vị, khởi hành, để lại, xin thôi, từ chối, bàn giao, rút, sa mạc, bỏ rơi, relegate.
Từ Chức Liên kết từ đồng nghĩa: kiên nhẫn, nộp hồ sơ, sufferance, độ bền, lòng, đầu hàng, thụ động, khoan dung, thu hồi, nghỉ hưu, trí, bỏ, thoái vị, từ chối, bị bỏ rơi, khởi hành, ly hôn, bác bỏ, ra, submissive, bệnh nhân, lâu dài, forbearing, meek, khoan dung, acquiescent, hòa, stoical, put-upon, đầu hàng, brook, acquiesce, cung, cho, tham gia, từ bỏ, bỏ, khởi hành, để lại, xin thôi, từ chối, bàn giao, rút, sa mạc, bỏ rơi, relegate,

Từ Chức Trái nghĩa