Thân Mến Tham khảo


Thân Mến Tham khảo Danh Từ hình thức

  • yêu quý, darling, con vật cưng, kho báu, tình yêu, thiên thần, mật ong, đường.

Thân Mến Tham khảo Tính Từ hình thức

  • yêu quý, darling, ấp ủ, vô giá, không thể thay thế, quý giá, đánh giá cao, yêu thích, vật nuôi.
  • đắt tiền, giá cao, chi phí cao, de luxe, đắt đỏ, cắt cổ, lộng lẫy, xa hoa, extortionate.
Thân Mến Liên kết từ đồng nghĩa: darling, tình yêu, thiên thần, mật ong, đường, darling, vô giá, đánh giá cao, yêu thích, vật nuôi, đắt tiền, de luxe, cắt cổ, lộng lẫy, xa hoa,

Thân Mến Trái nghĩa