Vô Nhân đạo Tham khảo
Vô Nhân Đạo Tham khảo Danh Từ hình thức
- đối xử tàn ác.
Vô Nhân Đạo Tham khảo Tính Từ hình thức
- bestial tàn bạo, hoang dã, tàn nhẫn, khát máu, xảo quyệt, diabolical, tâm, pitiless, luẩn quẩn, barbarous, remorseless, vô nhân đạo.
- vô nhân đạo.