Vị Tha Tham khảo
Vị Tha Tham khảo Tính Từ hình thức
- unselfish, vị tha, tự hy sinh, self-denying, tự abnegating, hào phóng, đem lại cho, tự do, chu đáo, ân cần, từ thiện, unstinting.
Vị Tha Liên kết từ đồng nghĩa: unselfish,
vị tha,
self-denying,
hào phóng,
tự do,
chu đáo,
ân cần,
từ thiện,