Tương ứng Tham khảo


Tương Ứng Tham khảo Danh Từ hình thức

  • phối hợp.

Tương Ứng Tham khảo Tính Từ hình thức

  • lẫn nhau tình tương tự, tương đương, đại lý, các, hoán đổi cho nhau, bổ sung, tương quan, phổ biến.
  • tỉ lệ xứng, commensurable, cân bằng, thậm chí, chỉ, công bằng, do, so sánh, tương đương, thống nhất, như thế, tương tự.

Tương Ứng Tham khảo Động Từ hình thức

  • đồng ý, phù hợp, hài hòa, phù hợp với, tương ứng, kiểm đếm, tán, trùng, bổ sung, hội tụ, đoàn kết.
Tương ứng Liên kết từ đồng nghĩa: phối hợp, tương đương, đại lý, các, bổ sung, tương quan, phổ biến, commensurable, cân bằng, thậm chí, chỉ, công bằng, do, so sánh, tương đương, thống nhất, tương tự, đồng ý, phù hợp, hài hòa, phù hợp với, tương ứng, kiểm đếm, tán, trùng, bổ sung, hội tụ, đoàn kết,

Tương ứng Trái nghĩa