Nghệ Thuật Tham khảo


Nghệ Thuật Tham khảo Danh Từ hình thức

  • khôn ngoan, thủ công, artfulness, trickery mưu chước, sự lừa dối, guile, gá, artifice, nhị tâm, lường gạt.
  • kỹ năng nghề, kiến thức, knowhow, nghệ thuật, tay nghề, knack, tài năng, khéo léo, finesse, sáng chế, đồ my thuật, thương mại, nghề nghiệp, khoa học.
  • tài năng, kỹ năng, sáng chế, thiên tài, đồ my thuật, sáng tạo, nghề thủ công, làm chủ, phong cách, ba lan, finesse, flair.

Nghệ Thuật Tham khảo Tính Từ hình thức

  • thẩm mỹ, trang nhã, trang trí, trang trí hấp dẫn, đẹp, duyên dáng, thanh lịch, tinh tế, nhạy cảm.
Nghệ Thuật Liên kết từ đồng nghĩa: khôn ngoan, thủ công, artfulness, guile, , artifice, nhị tâm, kiến thức, knowhow, nghệ thuật, tay nghề, knack, tài năng, khéo léo, finesse, sáng chế, đồ my thuật, thương mại, nghề nghiệp, khoa học, tài năng, kỹ năng, sáng chế, thiên tài, đồ my thuật, sáng tạo, nghề thủ công, làm chủ, phong cách, ba lan, finesse, flair, trang nhã, trang trí, đẹp, duyên dáng, tinh tế, nhạy cảm,

Nghệ Thuật Trái nghĩa