Trích Dẫn Tham khảo


Trích Dẫn Tham khảo Danh Từ hình thức

  • báo giá, nguồn, thông qua đề cập đến, chiết xuất, trích dẫn, minh hoạ, văn bản, tài liệu tham khảo, ám chỉ.
  • báo giá.
  • triệu tập lệnh, trát hầu tòa, lệnh, trật tự, phí, cuộc gọi, injunction, bảo đảm.
  • đề cập đến danh dự, khen thưởng, giải thưởng, để vinh danh ca tụng, khen ngợi, công nhận, ca ngợi, thanh danh, tỏ lòng tôn kính.
  • đoạn trích, báo giá, dẫn, lựa chọn, mảnh, cắt.

Trích Dẫn Tham khảo Động Từ hình thức

  • lặp lại, trích dẫn, tên, ví dụ, adduce, diễn giải, tham khảo, đạo văn, trích xuất, mất, chi tiết, chứng thực, sao lục.
  • trích dẫn tham khảo, đề cập đến, adduce, minh họa, chứng minh, ám chỉ đến, khen, tôn vinh, công nhận, chỉ định, chỉ ra, cho biết.
Trích Dẫn Liên kết từ đồng nghĩa: báo giá, nguồn, trích dẫn, minh hoạ, văn bản, tài liệu tham khảo, ám chỉ, báo giá, trát hầu tòa, lệnh, phí, cuộc gọi, injunction, bảo đảm, khen thưởng, giải thưởng, khen ngợi, công nhận, ca ngợi, báo giá, dẫn, lựa chọn, mảnh, cắt, lặp lại, trích dẫn, tên, ví dụ, adduce, diễn giải, tham khảo, đạo văn, mất, chi tiết, chứng thực, sao lục, đề cập đến, adduce, minh họa, chứng minh, ám chỉ đến, khen, tôn vinh, công nhận, chỉ định, chỉ ra, cho biết,