Bám Trái nghĩa: buông bỏ, để lại, từ bỏ, bỏ rơi, khởi hành.
Bẩm Sinh Trái nghĩa: mua lại, học, chồng, không tự nhiên, bên ngoài, người nước ngoài, nước ngoài.mua học, bên ngoài, chồng, điều kiện, do tai nạn.mua lại nurtured, nước ngoài,...
Ban Trái nghĩa: sạch sẽ, spotless, tuyết, immaculate.sportsmanlike, công bằng, đáng ngưỡng mộ, danh dự, trung thực.mua, mua, mua.mạnh mẽ, tươi, tràn đầy năng lượng, mạnh mẽ,...
Bản Án Trái nghĩa: imprudence, injudiciousness, indiscrimination, ngu ngốc, obtuseness.
Ban Đầu Trái nghĩa: conformist, truyền thống, babbitt.cuối cùng, cuối cùng, đóng cửa, kết luận, thiết bị đầu cuối, endmost, cuối cùng.cuối cùng, cuối cùng, cuối cùng, cuối cùng,...
Bản Địa Trái nghĩa: nhập tịch, giới thiệu, nhập khẩu, kỳ lạ, nước ngoài, người nước ngoài.
Bản Địa Hoá Trái nghĩa: mở rộng, phóng to, mở rộng, khuếch đại, mở rộng, giãn, universalize.
Banal Trái nghĩa: tươi, mới, bản gốc, trí tưởng tượng, không bình thường.