Bị Ăn Mòn Tham khảo


Bị Ăn Mòn Tham khảo Tính Từ hình thức

  • ăn da, số, có nọc độc, độc chết người, độc, khắc nghiệt, châm biếm, màu dùng, gắng, cắn, cắt, sắc nét, tàn bạo, tàn nhẫn.
Bị Ăn Mòn Liên kết từ đồng nghĩa: ăn da, số, độc, khắc nghiệt, châm biếm, gắng, cắn, cắt, sắc nét, tàn bạo, tàn nhẫn,

Bị Ăn Mòn Trái nghĩa